Thứ Hai, 24 tháng 9, 2018

Giao tiếp tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Thời tiết luôn là một chủ đề rất dễ để bắt đầu một cuộc giao tiếp tiếng Anh vì những câu nói về thời tiết thường rất được ưa chuộng vì dễ nhớ. Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu một số câu giao tiếp tiếng anh về thời tiết nhé.

giao tiep tieng Anh chu de thoi tiet

Nói về thời tiết - người bắt đầu cuộc trò chuyện

"Lovely day, isn't it!"
"Bit nippy today."
"What strange weather we're having!"
"It doesn't look like it's going to stop raining today."

 Thái độ đối với thời tiết

Mặc dù người Anh thích phàn nàn về thời tiết xấu, họ thường "đặt một khuôn mặt dũng cảm vào nó".
Nếu ai đó phàn nàn về mưa quá nhiều, bạn có thể nghe thấy:
Never mind - it's good for the garden."
If someone complains that it's too hot, you could hear:
"At least my tomatoes will be happy."
If the conversation has been about general bad weather, perhaps someone will say:
"Well, I've heard it's worse in the west. They've had terrible flooding."

 Dự đoán thời tiết

Khi chúng ta nói về thời tiết, chúng ta thường đưa ra những dự đoán. Hãy nhớ sử dụng một loạt các biểu mẫu - không chỉ biểu mẫu "will" hoặc "going to":
"I think it'll clear up later."
"It's going to rain by the looks of it."
"We're in for frost tonight."
"They're expecting snow in the north."
"I hear that showers are coming our way."

 Thuộc tính của con người

Chúng tôi cũng tính thuộc tính của con người vào thời tiết, gần như thể thời tiết có thể quyết định phải làm gì:
"The sun's trying to come out."
"It's been trying to rain all morning."
"It's finally decided to rain."

Hiểu dự báo thời tiết

Nhiều người Anh là những người làm vườn vì thế họ quan tâm và chú ý đến dự báo thời tiết. Dưới đây là một số câu dự báo thời tiết có thể khiến người làm vườn lo lắng:
a hard frost= khi có sương giá  
blizzard / galeforce conditions = khi trời mưa rất lơn
hailstones = khi trời mưa "băng đá" 
prolonged rain = khi mưa tiếp tục kéo dài 
blustery wind = khi gió mạnh 
a drought (pronoucned "drowt") = khi không có mưa trong một thời gian dài

Dưới đây là một số từ tiếng Anh cho điều kiện thời tiết ôn đới hơn mà người làm vườn thích như:

mild weather = khi nó không phải là quá lạnh 
sunny spells = khi có mặt trời trong thời gian đó
light drizzle= khi có mưa nhẹ


Bài kiểm tra về thời tiết

Tiếng Anh căn bản
1. Your neighbour says to you, ''__ weather we're having, isn't it?''
  •  Curious
  •  Strange
2. You reply, ''Yes, very cold for the __ of year.''
  •  season
  •  time
3. You want to go out, but it's raining. You say, ''Do you think it will __ up later?''
  •  clear
  •  dry
4. You see dark sky and hear thunder. You say, '' __ a storm.''
  •  We'll have
  •  We're going to have
5. You see a very dark cloud in the sky. You say, ''It's going to rain, by the __ of it.''
  •  looks
  •  sight
6. Today we're going to have some sunny __
  •  spells
  •  times
7. You're talking to your neighbour about the weather. You say, ''I hear we're __ for some rain later.''
  •  in
  •  up
8. Last winter it was quite __
  •  mild
  •  soft
9. The weather is mainly cloudy, but occasionally you can see the sun. You say, ''The sun's __ to come out.''
  •  looking
  •  trying
10. Finally, there is sunshine! You say, ''It's a lovely __ today, isn't it!''
  •  day
  •  weather
Hoàn thành bài tập trên để có thể hiểu rõ hơn về ngữ pháp cũng như cách giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhé.

Nguồn: sưu tầm

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
function remove_hentry( $classes ) { if (is_page() || is_archive()){$classes = array_diff( $classes, array('hentry'));}return $classes;} add_filter( 'post_class','remove_hentry' );