Thứ Hai, 17 tháng 12, 2018

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề vật liệu xây dựng

Một trong những phương pháp giúp chúng ta có thể học ngoại ngữ và từ mới nhanh chóng, hiểu sâu nhất đó chính là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Đặc biệt nếu như chúng ta đang công tác trong một lĩnh vực nào đó thì học chuyên sâu về lĩnh vực đó sẽ là một lợi thế nhằm hỗ trợ đắc lực trong công việc. Hôm nay Benative xin được gửi tới các bạn từ vựng chủ đề vật liệu xây dựng, cùng nhau theo dõi bạn nhé!  
tu vung tieng Anh ve xay dung


Tặng bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề vật liệu xây dựng


Cùng nhau mang những kiến thức dưới đây mà trung tâm tiếng Anh giao tiếp chia sẻ để mang về và áp dụng vào trong công việc chuyên môn của mình bạn nhé!

Nghĩa
Từ Vựng
Búa khoan
Hammer drill
Bố cầu bằng cao su
Rubber bridge
Bố cầu bằng thép
Steel bridge
Cây chống (bằng gỗ)
Tree (of wood)
Bấc thấm
Thickening imp
Cáp ngầm
Underground cables
Axit hàn
Welded Acid
Cáp trần
Bare cable
Cát chuẩn
Standard sand
Cát thạch anh
Quartz sand
Bao tải
Bag
Bóng đèn 25W
25W bulb
Bu lông
Bolts
Búa khoan đá
Rock drill
Cát vàng
Golden sand
Cát vàng hạt to
Yellow sand
Bột bả tường, cột, dầm trần
Wall powder, columns, ceiling beams
Cát mịn
Fine sand
Cát sạn
Cat hotel
Bột thạch anh
Quartz powder
Bột đá
Lime
Cây chống thép
Steel resistant steel
Cáp cường độ cao
High intensity cables
Bột màu
Color powder
Bột phấn
Powder
Chốt phân loại
Sorting pins
Dây thép
Wire
Dầu bóng
Varnishes
Dầu diezen
Diesel
Dầu hỏa
Petroleum
Cát hạt nhỏ
Small sand
Cát đen
Black sand
Cát đổ beto
Sand poured beto
Chốt dây
Fasten the cord
Dây hãm
Brake line
Dầu mazut
Mazut oil
Dây kẽm buộc
Zinc-coated wire
Đá hộc
Rock
Đá mài
Grindstone
Đế cắm rơ le
Relay socket
Đệm cao su
Rubber cushion
Dầu thủy lực
Hydraulic oil
Dầu truyền nhiệt
Heat transfer oil
ây dẫn thép nhiều sợi
Multi-stranded steel conductor
Đất sét
Clay
Đất đèn
Lamps
Đất đỏ
Red soil
Đá granite tự nhiên (đá hoa cương)
Natural granite (marble)
Đá hoa cương tiết diện
Granite cross section
Đệm chống xoáy  
Anti-vortex buffer
Đinh
Nail
Đinh vít
screws
Đinh đỉa
Leeches
Đinh đường
The road
Đồng hồ áp lực
Pressure Gauges
Dây thép
Wire
Dây thép
Wire
Dây nổ chịu nước
Water-resistant explosion-proof wire
Cót ép
Cramp
Dây tín hiệu cuộn
Wire Signal coil
Dung môi PUV
PUV solvents
Cốp pha thép
Steel formwork
Côn nhựa
Plastic cones
Dây thép
Wire
Cọc bê tông cốt thép
Reinforced concrete piles
Dây thép
Wire
Dây thừng
Rope
Dây nổ
Fuse
Fibro xi măng
Fibro Cement
Gas
Gas
Loại gầu khoan
Bucket type
Loại gạch bê tông
Type of brick
Loại gạch ceramic
Ceramic tiles
Loại gạch chịu lửa
Refractory brick
Loại gạch granite nhân tạo
Granite brick type
Loại gạch lát xi măng
Cement tile
Loại gạch men sứ
Porcelain tiles
Loại gạch ống
Type of brick
Loại gạch rỗng
Type of hollow brick
Loại gạch đất nung
Terracotta tiles
Loại giấy dầu
Oil paper
Loại giấy dán tường
Type of wallpaper
Loại giấy nhám
Abrasive paper
Loại giáo công cụ
Kind of teaching tools
Loại giáo thép
Steel spear
Loại Gioăng cao su ngăn nước
Type of rubber seals to prevent water
Loại Gioăng kính
Type of windshield
Loại Gioăng tam pôn
Kind of seaweed
Loại Gioăng đồng
Gasket type
Gỗ dán
Plywood
Hộp khóa điện
Electric lock box
Hộp biến thế
Transformer box
Keo da trâu
Buffalo skin
Tôn
Sun
Trụ bê tông đúc sẵn
Precast concrete
Vecni
Vecni
Vôi cục
Lychee
Vữa
Mortar
Xăng
Gasoline
Khung nhôm
Aluminum frame



Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp mang lại nhiều hiệu quả và chất lượng cho chúng ta, bạn hãy áp dụng vào giao tiếp để thấy được kết quả mà nó mang lại nhé! Chắc chắn chúng ta sẽ không bị cạn từ và cụt ý tưởng khi nói chuyện đâu.    

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
function remove_hentry( $classes ) { if (is_page() || is_archive()){$classes = array_diff( $classes, array('hentry'));}return $classes;} add_filter( 'post_class','remove_hentry' );