Một trong những phương pháp giúp chúng ta có thể học ngoại ngữ và từ mới nhanh chóng, hiểu sâu nhất đó chính là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Đặc biệt nếu như chúng ta đang công tác trong một lĩnh vực nào đó thì học chuyên sâu về lĩnh vực đó sẽ là một lợi thế nhằm hỗ trợ đắc lực trong công việc. Hôm nay Benative xin được gửi tới các bạn từ vựng chủ đề vật liệu xây dựng, cùng nhau theo dõi bạn nhé!
Tặng bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề vật liệu xây dựng
Cùng nhau mang những kiến thức dưới đây mà trung tâm tiếng Anh giao tiếp chia sẻ để mang về và áp dụng vào trong công việc chuyên môn của mình bạn nhé!
Nghĩa
|
Từ Vựng
|
Búa khoan
|
Hammer drill
|
Bố cầu bằng cao su
|
Rubber bridge
|
Bố cầu bằng thép
|
Steel bridge
|
Cây chống (bằng gỗ)
|
Tree (of wood)
|
Bấc thấm
|
Thickening imp
|
Cáp ngầm
|
Underground cables
|
Axit hàn
|
Welded Acid
|
Cáp trần
|
Bare cable
|
Cát chuẩn
|
Standard sand
|
Cát thạch anh
|
Quartz sand
|
Bao tải
|
Bag
|
Bóng đèn 25W
|
25W bulb
|
Bu lông
|
Bolts
|
Búa khoan đá
|
Rock drill
|
Cát vàng
|
Golden sand
|
Cát vàng hạt to
|
Yellow sand
|
Bột bả tường, cột, dầm trần
|
Wall powder, columns, ceiling beams
|
Cát mịn
|
Fine sand
|
Cát sạn
|
Cat hotel
|
Bột thạch anh
|
Quartz powder
|
Bột đá
|
Lime
|
Cây chống thép
|
Steel resistant steel
|
Cáp cường độ cao
|
High intensity cables
|
Bột màu
|
Color powder
|
Bột phấn
|
Powder
|
Chốt phân loại
|
Sorting pins
|
Dây thép
|
Wire
|
Dầu bóng
|
Varnishes
|
Dầu diezen
|
Diesel
|
Dầu hỏa
|
Petroleum
|
Cát hạt nhỏ
|
Small sand
|
Cát đen
|
Black sand
|
Cát đổ beto
|
Sand poured beto
|
Chốt dây
|
Fasten the cord
|
Dây hãm
|
Brake line
|
Dầu mazut
|
Mazut oil
|
Dây kẽm buộc
|
Zinc-coated wire
|
Đá hộc
|
Rock
|
Đá mài
|
Grindstone
|
Đế cắm rơ le
|
Relay socket
|
Đệm cao su
|
Rubber cushion
|
Dầu thủy lực
|
Hydraulic oil
|
Dầu truyền nhiệt
|
Heat transfer oil
|
ây dẫn thép nhiều sợi
|
Multi-stranded steel conductor
|
Đất sét
|
Clay
|
Đất đèn
|
Lamps
|
Đất đỏ
|
Red soil
|
Đá granite tự nhiên (đá hoa cương)
|
Natural granite (marble)
|
Đá hoa cương tiết diện
|
Granite cross section
|
Đệm chống xoáy
|
Anti-vortex buffer
|
Đinh
|
Nail
|
Đinh vít
|
screws
|
Đinh đỉa
|
Leeches
|
Đinh đường
|
The road
|
Đồng hồ áp lực
|
Pressure Gauges
|
Dây thép
|
Wire
|
Dây thép
|
Wire
|
Dây nổ chịu nước
|
Water-resistant explosion-proof wire
|
Cót ép
|
Cramp
|
Dây tín hiệu cuộn
|
Wire Signal coil
|
Dung môi PUV
|
PUV solvents
|
Cốp pha thép
|
Steel formwork
|
Côn nhựa
|
Plastic cones
|
Dây thép
|
Wire
|
Cọc bê tông cốt thép
|
Reinforced concrete piles
|
Dây thép
|
Wire
|
Dây thừng
|
Rope
|
Dây nổ
|
Fuse
|
Fibro xi măng
|
Fibro Cement
|
Gas
|
Gas
|
Loại gầu khoan
|
Bucket type
|
Loại gạch bê tông
|
Type of brick
|
Loại gạch ceramic
|
Ceramic tiles
|
Loại gạch chịu lửa
|
Refractory brick
|
Loại gạch granite nhân tạo
|
Granite brick type
|
Loại gạch lát xi măng
|
Cement tile
|
Loại gạch men sứ
|
Porcelain tiles
|
Loại gạch ống
|
Type of brick
|
Loại gạch rỗng
|
Type of hollow brick
|
Loại gạch đất nung
|
Terracotta tiles
|
Loại giấy dầu
|
Oil paper
|
Loại giấy dán tường
|
Type of wallpaper
|
Loại giấy nhám
|
Abrasive paper
|
Loại giáo công cụ
|
Kind of teaching tools
|
Loại giáo thép
|
Steel spear
|
Loại Gioăng cao su ngăn nước
|
Type of rubber seals to prevent water
|
Loại Gioăng kính
|
Type of windshield
|
Loại Gioăng tam pôn
|
Kind of seaweed
|
Loại Gioăng đồng
|
Gasket type
|
Gỗ dán
|
Plywood
|
Hộp khóa điện
|
Electric lock box
|
Hộp biến thế
|
Transformer box
|
Keo da trâu
|
Buffalo skin
|
Tôn
|
Sun
|
Trụ bê tông đúc sẵn
|
Precast concrete
|
Vecni
|
Vecni
|
Vôi cục
|
Lychee
|
Vữa
|
Mortar
|
Xăng
|
Gasoline
|
Khung nhôm
|
Aluminum frame
|
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp mang lại nhiều hiệu quả và chất lượng cho chúng ta, bạn hãy áp dụng vào giao tiếp để thấy được kết quả mà nó mang lại nhé! Chắc chắn chúng ta sẽ không bị cạn từ và cụt ý tưởng khi nói chuyện đâu.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét