Âm /t/ và /d/ là là hai âm vô cùng cơ bản và quá quen thuộc với người Việt, nhưng đừng chủ quan mà bỏ qua bài học này nhé, vì đôi lúc bạn sẽ thấy lúng túng khi gặp các âm này trong tiếng Anh đó.
Bước 1: Xem video hướng dẫn
Phân biệt âm T và D
Để bài học trở nên dễ dàng hơn, dễ nhớ, dễ học mà không bị gò bó, nhàm chán, việc xem video là vô cùng cần thiết. Bởi video bài học đã tổng hợp rất kỹ lưỡng và chi tiết các nội dung kiến thức chính, bao gồm các hình ảnh minh họa đặc sắc, phù hợp giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.
Bên cạnh đó, video còn cung cấp các góc quay khuôn miệng, cử động của lưỡi, miệng, họng, các góc mặt của người đọc từng âm một, điều này khiến chúng ta dễ hình dung cách đọc, dễ dàng sửa đổi, cải thiện những lỗi sai đã mắc phải.
Bước 2: Tổng hợp kiến thức
Trước khi bắt đầu, chúng ta cần phải làm rõ được 2 khái niệm sau: âm vô thanh và âm hữu thanh.
• Âm hữu thanh là các âm được phát âm xuất phát từ cổ họng. Khi phát âm chúng ta sẽ cảm nhận được sự rung của dây thanh quản. Các âm hữu thanh bao gồm: /b/, /d/, /g/, /v/, /δ/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/.
• Âm vô thanh là các âm được phát âm nhưng không làm rung dây thanh quản, chúng giống như những tiếng động nhẹ như tiếng xì xì, tiếng bật, tiếng gió bởi vì những âm này được tạo ra từ luồng không khí ở trong miệng chứ không phải là luồng hơi từ cổ họng. Các âm vô thanh bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /∫/, / t∫/, /h/.
Qua 2 khái niệm trên, chúng ta cũng đã hiểu được sơ qua về các âm vô thanh và hữu thanh rồi đúng không? Sau đây chúng ta cùng tiếp tục với bài học chính và thực hành ngay thôi nhé!
Cách phát âm âm /t/:
• Chú ý: Đây là một âm vô thanh.
• Đặt đầu lưỡi chạm vòm lợi phía trên.
• Đặt cạnh lưỡi chạm với răng hàm trên.
• Bắt đầu đầy hơi, giữ luồng hơi phía sau răng.
• Đừng để bất cứ luồng khí nào đi qua mũi.
• Nhanh chóng hạ lưỡi xuống đồng thời đẩy luồng hơi bật ra ngoài.
Thực hành phát âm âm /t/:
VD từ đơn:
• Tea: /tiː/: Trà.
• Two: /tuː/: Số 2.
• Bite: /baɪt/: Cắn.
• Take: /teɪk/: Cầm.
• Bottle: /ˈbɒtl/: Cái chai.
VD với câu hoàn thiện:
• Twenty- two: 22.
• A tiny tiger: 1 con hổ nhỏ.
• Ten bottles of water: 10 chai nước.
Cách phát âm âm /d/:
• Chú ý: Đây là một âm hữu thanh.
• Tạo khẩu hình miệng giống âm /t/ nhưng luồn hơi được bật ra yếu hơn.
• Dây thanh quản rung khi phát âm âm này.
Thực hành phát âm âm /d/:
VD từ đơn:
• Day: /deɪ/: Ngày.
• Dog: /dɒɡ/: Con chó.
• Read: /riːd/: Đọc.
• Ready: /ˈredi/: Sẵn sàng.
• Address: /əˈdres/: Địa chỉ.
VD câu hoàn thiện:
• A good day: 1 ngày tốt.
• The food is ready: Thức ăn đã sẵn sàng:
• I read a lot during the holiday: Tôi đã đọc rất nhiều trong suốt kì nghỉ.
Chú ý mẹo khi học:
• Ghi âm lại phát âm của bạn: Đây là một cách vô cùng hữu hiệu, càng ghi âm nhiều bạn sẽ càng nhận ra được sự khác nhau của các lần phát âm, phân biệt được giữa đúng và sai, từ đó rút kinh nghiệm, và thực hành tốt hơn.
• Nhờ người giỏi hơn chỉ dẫn: Nếu như bạn không chắc chắn với phát âm của mình, tự học không thành công, vẫn chưa cảm thấy tự tin, thì cách tốt nhất là cắp sách tới hỏi người giỏi hơn để xin chút kinh nghiệm nhé. Học từ người đi trước luôn là một cách hữu hiệu đúng không?
• Nghĩ trước khi nói: Đôi lúc, bạn có thể nói đúng theo bản năng, nhưng đôi lúc bản năng lại khiến bạn phát âm sai, đó chính là lý do tại sao chúng ta phải nghĩ trước khi nói, trau chuốt từng lời nói, phát âm sẽ khiến bạn tiến bộ hơn trông thấy đó!
Bước 3: Tổng kết
Mong rằng sau bài viết này, các bạn đã có sự cải thiện và phát hiện các lỗi sai mà mình đã mắc phải trước đó.
Phát âm tiếng Anh không khó, nhưng cũng không dễ nếu như bạn không chú tâm vào các kiến thức cơ bản, nền tảng. Cuối cùng, chúc các bạn có buổi học vui vẻ, bổ ích.
Nguồn: Dân trí
0 nhận xét:
Đăng nhận xét