Thứ Hai, 15 tháng 10, 2018

Những cặp từ vựng Tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn

Không có ngôn ngữ nào là đơn giản cả, ngay cả tiếng mẹ đẻ của bạn cũng có rất nhiều khó khăn khiến bạn nhầm lẫn. Tiếng Anh cũng vậy, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhé.

1. Lose và Loose

Lose với chữ s được phát âm là "z" mang nghĩa bạn không còn sở hữu một điều gì đó nữa, không thể tìm lại, đi lạc hoặc thua một trận đấu.
Ví dụ:
I don’t want my football team to lose the game. (Tôi không muốn đội bóng của mình thua trận đấu này).
Loose được phát âm với âm "s" lại là một tính từ mang nghĩa tự do, lỏng lẻo, không bị bó buộc hoặc bạn đã tháo gỡ hay buông bỏ được một điều gì đó, giả sử như việc giảm cân.
Ví dụ:
The door handle fell off because it was too loose. (Cái tay nắm cửa đã rụng xuống vì nó quá lỏng lẻo).
Lose và Loose

2. Resign và Re-sign

Resign không có dấu gạch ngang, chữ "s" được phát âm là "z" mang nghĩa bỏ việc hoặc từ chức.
Ví dụ:
My boss didn’t want to increase my salary so I decided to resign. This will be my last week of work. (Sếp không muốn tăng lương cho tôi nên tôi quyết định nghỉ việc. Đây sẽ là tuần làm việc cuối cùng của tôi).
Resign và Re-sign
Re-sign có dấu gạch ngang và chữ "s" được phát âm "s' lại mang nghĩa ký lại hợp đồng, nghĩa là bạn tiếp tục công việc công việc đang làm.
Ví dụ:
I love my current job, so I happily re-signed for another year. (Tôi rất yêu thích công việc hiện tại của mình nên tôi rất vui khi ký hợp đồng thêm một năm nữa).

3. Compliment và Complement

Compliment nghĩa là sự tán dương, khen ngợi, khi ai đó ấn tượng và nói những điều tốt đẹp về bạn.
Ví dụ:
I gave my sister a compliment on her delicious cooking. (Tôi đã khen ngợi chị gái mình vì cô ấy nấu ăn quá tuyệt).
Compliment và Complement
Complement lại mang nghĩa là sự bổ sung, khi hai điều cùng diễn ra tốt đẹp và hỗ trợ cho nhau. Từ này thường được dùng trong các món ăn hoặc khi phối hợp các món đồ thời trang.
Ví dụ:
That wine complements the meat dish well. (Rượu và món thịt này đúng là sự kết hợp hoàn hảo).

4. Disinterested và Uninterested

Nhiều người dùng hai từ này với cùng một nghĩa là việc không thích thú, không hào hứng với điều gì. Nhưng đó là nghĩa của "uninterested". "Disinterested" được dùng chính xác trong hoàn cảnh bạn không quan tâm và không muốn tham gia vào một cuộc tranh luận.
Disinterested và Uninterested
Ví dụ:
The children wanted to play outside and were very uninterested in doing any studying. (Lũ trẻ muốn được chơi đùa bên ngoài và chúng không hào hứng gì với việc học cả).
Sometimes a stranger can make a disinterested and fair decision more easily than a family member. (Đôi khi, người ngoài cuộc sẽ không quan tâm và có thể đưa ra những quyết định công bằng hơn các thành viên trong gia đình).

5. Further và Farther

Farther nghĩa là khoảng cách xa được đo đếm theo phương thức vật lý. Trong khi đó, Further thể hiện một ý nghĩa trừu tượng hơn.
Further và Farther
Ví dụ:
How much farther until we reach our destination? (Điểm đến của chúng ta còn cách đây bao xa)?
If you have any further questions you can ask me at the end. (Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi tôi vào cuối giờ).

6. Hanged và Hung

"Hung" là quá khứ của "Hang", mang nghĩa bạn treo một thứ gì đó lên.
Trong khi đó, Hanged là một tình huống chết người, nghĩa là bị treo cổ. Trong một số trường hợp, "Hang" cũng được dùng để chỉ tội phạm thực hiện hành vi treo cổ người khác.

Hanged và Hung
Ví dụ:
I hung the painting on the wall and I hung my clothes on the clothes line. (Tôi treo bức tranh lên tường và treo quần áo của mình lên dây).
The judge sentenced the murderer to be hanged. (Tòa phán quyết kẻ giết người sẽ bị treo cổ).

7. Advice và Advise

Đây là hai dạng động từ và danh từ, đều mang nghĩa liên quan đến khuyên nhủ. "Advice" nghĩa là lời khuyên trong khi "Advise" mang nghĩa khuyên nhủ ai đó.
Advice và Advise
Ví dụ:
My father gave me one piece of advice. (Bố tôi đưa cho tôi một lời khuyên nho nhỏ).
She advised me to invest my money more carefully. (Cô ấy khuyên tôi nên cẩn thận khi đầu tư tiền bạc).

8. Bear và Bare

"Bear" là một động từ nói về sự chịu đựng những khó khăn hay gánh nặng. Trong trường hợp này, chúng ta không nhắc đến những chú gấu.
Ví dụ:
Don’t stand on that old chair, it cannot bear your weight. (Đừng có đứng trên chiếc ghế cũ đó, nó không thể chịu được trọng lượng của bạn đâu).
Bear và Bare
Còn "Bare" là một tính từ có nghĩa trần truồng hoặc một động từ mang nghĩa tiết lộ, phát hiện ra điều gì đó.
Ví dụ:
I bared my arm to show them my new tattoo. (Tôi để tay trần và mọi người có thể nhìn thấy hình xăm mới của tôi).
Nguồn: Kenh14

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
function remove_hentry( $classes ) { if (is_page() || is_archive()){$classes = array_diff( $classes, array('hentry'));}return $classes;} add_filter( 'post_class','remove_hentry' );